Trang chủ301018 • SHE
add
Guangdong Shenling Envrn Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,80 ¥ - 65,90 ¥
Phạm vi một năm
21,93 ¥ - 84,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,35 T CNY
Số lượng trung bình
14,14 Tr
Tỷ số P/E
104,82
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 30,03% |
Chi phí hoạt động | 156,05 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | 96,28 Tr | 59,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 23,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,00 Tr | 54,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,26 Tr | -26,02% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 15,97% |
Tổng nợ | 3,29 T | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,28 Tr | 59,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,26 Tr | 44,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,43 Tr | -59,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,10 Tr | 122,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,67 Tr | 72,05% |
Dòng tiền tự do | -79,32 Tr | -132,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
3.024