Trang chủ301018 • SHE
add
Guangdong Shenling Envrn Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,67 ¥ - 51,12 ¥
Phạm vi một năm
27,00 ¥ - 84,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 T CNY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
109,86
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 825,42 Tr | 22,74% |
Chi phí hoạt động | 159,77 Tr | 23,29% |
Thu nhập ròng | -325,01 N | -101,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | -100,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,83 Tr | -45,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,00 Tr | -29,35% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 12,69% |
Tổng nợ | 3,20 T | 21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,01 N | -101,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,57 Tr | 32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,78 Tr | -262,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,38 Tr | -215,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,34 Tr | -120,94% |
Dòng tiền tự do | -182,43 Tr | 10,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
3.024