Trang chủ301017 • SHE
add
ShuYu Civilian Pharmacy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,02 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
9,26 ¥ - 17,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T CNY
Số lượng trung bình
17,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 651,44 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 72,90 Tr | 294,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 272,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,05 Tr | -18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 1,27% |
Tổng tài sản | 10,02 T | 7,85% |
Tổng nợ | 7,79 T | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,90 Tr | 294,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 486,32 Tr | 106,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,33 Tr | -201,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,33 Tr | -80,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,34 Tr | -79,27% |
Dòng tiền tự do | 8,71 Tr | 122,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
15.730