Trang chủ301016 • SHE
add
Nanjing Railway New Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,98 ¥ - 21,86 ¥
Phạm vi một năm
12,85 ¥ - 25,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
65,86
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,11 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 18,44 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | 6,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | -5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,86 Tr | 17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,24 Tr | -14,29% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -5,90% |
Tổng nợ | 165,96 Tr | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | 6,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,29 Tr | -26,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,75 Tr | 99,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,60 Tr | -18.820,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,21 Tr | -110,16% |
Dòng tiền tự do | 31,04 Tr | -35,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
346