Trang chủ301013 • SHE
add
Shenzhen Lihexing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,60 ¥ - 38,00 ¥
Phạm vi một năm
10,13 ¥ - 44,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T CNY
Số lượng trung bình
42,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,28 Tr | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 21,28 Tr | 60,38% |
Thu nhập ròng | -33,06 Tr | -664,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,04 | -627,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,33 Tr | -289,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,84 Tr | -36,02% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 5,29% |
Tổng nợ | 774,92 Tr | 21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,06 Tr | -664,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,10 Tr | -4.470,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,19 Tr | 183,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,80 Tr | -27,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,11 Tr | -154,90% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -127,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
847