Trang chủ301013 • SHE
add
Shenzhen Lihexing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 ¥
Phạm vi một năm
10,13 ¥ - 44,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T CNY
Số lượng trung bình
29,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,79 Tr | 57,21% |
Chi phí hoạt động | 28,11 Tr | 21,84% |
Thu nhập ròng | -27,95 Tr | -1.588,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,85 | -1.045,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,41 Tr | -265,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,98 Tr | -27,72% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 1,56% |
Tổng nợ | 777,93 Tr | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,95 Tr | -1.588,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,89 Tr | -125,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,97 Tr | -69,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,17 Tr | 133,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,70 Tr | 57,80% |
Dòng tiền tự do | -74,14 Tr | -5,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
847