Trang chủ301009 • SHE
add
Hangzhou Coco Healthcare Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,23 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
8,94 ¥ - 18,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
91,32
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,53 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 62,85 Tr | 9,43% |
Thu nhập ròng | -294,22 N | 74,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | 76,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,46 Tr | 19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,75 Tr | 28,29% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 12,06% |
Tổng nợ | 739,23 Tr | 48,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,22 N | 74,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,34 Tr | 120,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,55 Tr | -9.458,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,67 Tr | 481,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,61 Tr | 1.348,70% |
Dòng tiền tự do | -36,94 Tr | 54,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
674