Trang chủ301008 • SHE
add
Zhejiang Hongchang Electrical Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,42 ¥ - 41,19 ¥
Phạm vi một năm
15,65 ¥ - 55,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T CNY
Số lượng trung bình
13,92 Tr
Tỷ số P/E
119,38
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,04 Tr | 18,49% |
Chi phí hoạt động | 34,28 Tr | 55,66% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -72,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -76,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,24 Tr | -49,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,86 Tr | 7,36% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 7,34% |
Tổng nợ | 622,98 Tr | -27,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -72,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,91 Tr | -165,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,76 Tr | 75,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,47 Tr | 43,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,14 Tr | 13,86% |
Dòng tiền tự do | -9,55 Tr | -109,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.585