Trang chủ301004 • SHE
add
Zhejiang Cayi Vacuum Container Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,22 ¥ - 56,55 ¥
Phạm vi một năm
49,15 ¥ - 95,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T CNY
Số lượng trung bình
838,48 N
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,71 Tr | -47,68% |
Chi phí hoạt động | 34,23 Tr | -47,12% |
Thu nhập ròng | 62,93 Tr | -70,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | -43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,64 Tr | -67,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 67,70% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 20,49% |
Tổng nợ | 936,89 Tr | 56,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,93 Tr | -70,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,56 Tr | 37,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,68 Tr | -578,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,73 Tr | -203,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,36 Tr | -205,99% |
Dòng tiền tự do | 112,46 Tr | 781,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
4.272