Trang chủ301001 • SHE
add
Shanghai Kaytune Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,92 ¥ - 34,25 ¥
Phạm vi một năm
22,20 ¥ - 44,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
278,74
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,87 Tr | -25,46% |
Chi phí hoạt động | 18,77 Tr | -4,59% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -342,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 | -426,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -124,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,21 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | 838,08 Tr | -7,80% |
Tổng nợ | 57,11 Tr | -41,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -342,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | -114,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,54 Tr | 33,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,82 Tr | -1.039,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,71 Tr | -66,36% |
Dòng tiền tự do | 7,89 Tr | -55,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
760