Trang chủ300998 • SHE
add
Ningbo Fangzheng Automobile Mould Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,35 ¥ - 22,35 ¥
Phạm vi một năm
13,57 ¥ - 29,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,98 Tr | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 43,91 Tr | 30,82% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -228,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -198,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,79 Tr | 21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,59 Tr | -12,95% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 17,92% |
Tổng nợ | 1,53 T | 45,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -228,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,53 Tr | 295,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,75 Tr | -87,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,97 Tr | 72,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,86 Tr | 357,88% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | 95,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.296