Trang chủ300998 • SHE
add
Ningbo Fangzheng Automobile Mould Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,70 ¥ - 23,25 ¥
Phạm vi một năm
13,57 ¥ - 29,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,31 Tr | 49,65% |
Chi phí hoạt động | 40,27 Tr | 41,99% |
Thu nhập ròng | -26,51 Tr | -116,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,36 | -44,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,62 Tr | 1.842,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,44 Tr | -17,56% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 17,42% |
Tổng nợ | 1,41 T | 46,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,51 Tr | -116,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,93 Tr | -211,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,86 Tr | -107,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,72 Tr | 731,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 Tr | -96,73% |
Dòng tiền tự do | -108,64 Tr | -414,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.296