Trang chủ300997 • SHE
add
HUANLEJIA Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,40 ¥ - 23,09 ¥
Phạm vi một năm
11,50 ¥ - 29,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T CNY
Số lượng trung bình
18,27 Tr
Tỷ số P/E
112,49
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 294,15 Tr | -25,47% |
Chi phí hoạt động | 87,71 Tr | -23,48% |
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | -713,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | -927,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 Tr | -27,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,03 Tr | -2,70% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -9,57% |
Tổng nợ | 707,74 Tr | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | -713,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,01 Tr | 194,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,88 Tr | -74,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,15 Tr | -6,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,41 Tr | 55,32% |
Dòng tiền tự do | -88,06 Tr | -54,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.844