Trang chủ300996 • SHE
add
Pansoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,68 ¥ - 26,74 ¥
Phạm vi một năm
12,51 ¥ - 31,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
20,08 Tr
Tỷ số P/E
50,01
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,81 Tr | -18,60% |
Chi phí hoạt động | 26,62 Tr | -44,42% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 73,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 112,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | -22,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -215,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,80 Tr | -2,72% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 5,26% |
Tổng nợ | 167,23 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 73,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | 95,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,85 Tr | -1.440,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -118,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,63 Tr | -19,46% |
Dòng tiền tự do | -52,41 Tr | 41,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
2.651