Trang chủ300996 • SHE
add
Pansoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,04 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
11,29 ¥ - 22,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T CNY
Số lượng trung bình
8,77 Tr
Tỷ số P/E
44,17
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,38 Tr | 32,24% |
Chi phí hoạt động | 51,42 Tr | 23,85% |
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 49,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 13,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 Tr | 88,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,88 Tr | -13,65% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 5,47% |
Tổng nợ | 169,81 Tr | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 49,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,39 Tr | -405,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,13 Tr | -70,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,73 Tr | 37,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,03 Tr | -127,67% |
Dòng tiền tự do | -31,59 Tr | -36,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
2.689