Trang chủ300996 • SHE
add
Pansoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,73 ¥ - 21,00 ¥
Phạm vi một năm
11,29 ¥ - 22,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T CNY
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
51,32
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,02 Tr | -11,58% |
Chi phí hoạt động | 26,65 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 275,68 N | -82,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -79,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -142,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,94 Tr | -21,02% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 5,18% |
Tổng nợ | 169,00 Tr | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,68 N | -82,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,54 Tr | -851,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,75 Tr | 174,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | -34,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 Tr | 109,41% |
Dòng tiền tự do | -147,08 Tr | -178,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
2.689