Trang chủ300995 • SHE
add
Guangdong Kitech New Materl Hldng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,51 ¥ - 37,64 ¥
Phạm vi một năm
13,81 ¥ - 66,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
193,92
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,52 Tr | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 18,54 Tr | 24,94% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 157,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 174,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,62 Tr | 26,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,90 Tr | 33,55% |
Tổng tài sản | 838,72 Tr | 3,73% |
Tổng nợ | 211,58 Tr | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 157,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,82 Tr | -24,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,68 Tr | 43,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,90 Tr | 323,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,78 Tr | 423,97% |
Dòng tiền tự do | -23,87 Tr | 9,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
496