Trang chủ300994 • SHE
add
Joy Kie Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ¥ - 16,30 ¥
Phạm vi một năm
9,49 ¥ - 21,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
22,16
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 869,70 Tr | 22,21% |
Chi phí hoạt động | 68,46 Tr | 14,85% |
Thu nhập ròng | 42,20 Tr | 58,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 30,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,11 Tr | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,80 Tr | 0,66% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 9,52% |
Tổng nợ | 1,05 T | 13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,20 Tr | 58,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,28 Tr | -46,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | 93,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | -44,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,22 Tr | -1,42% |
Dòng tiền tự do | 133,41 Tr | 93,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
692