Trang chủ300994 • SHE
add
Joy Kie Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,24 ¥ - 18,48 ¥
Phạm vi một năm
9,49 ¥ - 21,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
27,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 809,18 Tr | 47,76% |
Chi phí hoạt động | 76,18 Tr | 29,49% |
Thu nhập ròng | 46,26 Tr | 33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,42 Tr | 83,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,76 Tr | 7,12% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 16,49% |
Tổng nợ | 800,26 Tr | 22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,26 Tr | 33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,82 Tr | 88,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,28 Tr | -43,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 Tr | 81,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,22 Tr | 56,40% |
Dòng tiền tự do | 56,94 Tr | 52,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
692