Trang chủ300993 • SHE
add
Shandong Yuma Sun-Shadng Tchnlgy Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,65 ¥ - 15,10 ¥
Phạm vi một năm
8,29 ¥ - 22,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
15,75 Tr
Tỷ số P/E
27,29
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,14 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 34,30 Tr | 29,14% |
Thu nhập ròng | 36,42 Tr | -12,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,26 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,45 Tr | -10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,58 Tr | -12,96% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 7,84% |
Tổng nợ | 96,88 Tr | -26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,42 Tr | -12,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,93 Tr | -59,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,25 Tr | -277,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -42,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,26 Tr | -408,98% |
Dòng tiền tự do | -94,61 Tr | -976,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
1.301