Trang chủ300993 • SHE
add
Shandong Yuma Sun-Shadng Tchnlgy Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,02 ¥ - 19,95 ¥
Phạm vi một năm
8,29 ¥ - 22,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T CNY
Số lượng trung bình
21,69 Tr
Tỷ số P/E
34,34
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,33 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 35,38 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | 43,90 Tr | -11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,58 | -16,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,27 Tr | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,90 Tr | -4,65% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 8,50% |
Tổng nợ | 98,35 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,90 Tr | -11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,95 Tr | -16,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,87 Tr | -45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,24 Tr | 42,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,65 Tr | 3,62% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | -68,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
1.301