Trang chủ300990 • SHE
add
Sanhe Tongfei Refrigeration Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,85 ¥ - 68,96 ¥
Phạm vi một năm
32,51 ¥ - 89,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,53 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
43,77
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 817,40 Tr | 42,39% |
Chi phí hoạt động | 103,30 Tr | 30,85% |
Thu nhập ròng | 55,57 Tr | 16,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,38 Tr | 21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,13 Tr | -41,74% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 21,73% |
Tổng nợ | 675,50 Tr | 52,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,57 Tr | 16,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,46 Tr | -44,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 98,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,20 N | -105,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,15 Tr | 528,01% |
Dòng tiền tự do | -14,59 Tr | -8,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.940