Trang chủ300989 • SHE
add
LAY-OUT Planning Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,52 ¥ - 18,33 ¥
Phạm vi một năm
13,52 ¥ - 20,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,79 Tr | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 23,43 Tr | -49,12% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 109,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 109,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 Tr | 117,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,02 Tr | 5,17% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 0,91% |
Tổng nợ | 242,08 Tr | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 109,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,16 Tr | 204,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,05 Tr | -558,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | 58,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,45 Tr | 77,41% |
Dòng tiền tự do | -7,07 Tr | 80,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
802