Trang chủ300986 • SHE
add
Jiangxi GETO New Materials Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 10,50 ¥
Phạm vi một năm
7,52 ¥ - 16,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
12,94 Tr
Tỷ số P/E
28,59
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 730,21 Tr | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 84,69 Tr | -0,84% |
Thu nhập ròng | 41,66 Tr | -19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -25,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,66 Tr | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,08 Tr | -18,82% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 15,26% |
Tổng nợ | 3,72 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,66 Tr | -19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,34 Tr | -73,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,19 Tr | 8,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,51 Tr | 40,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,02 Tr | -718,32% |
Dòng tiền tự do | -237,67 Tr | 27,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
3.380