Trang chủ300985 • SHE
add
Changchun Zhiyuan New Enrgy Eqpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,30 ¥ - 20,23 ¥
Phạm vi một năm
12,83 ¥ - 22,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,87 Tr | 141,28% |
Chi phí hoạt động | 23,62 Tr | -49,02% |
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 187,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 136,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,46 Tr | 170,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,26 Tr | 63,97% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -1,17% |
Tổng nợ | 1,50 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 187,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,19 Tr | -4,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,99 Tr | -40,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,24 Tr | 45,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | 94,92% |
Dòng tiền tự do | 8,99 Tr | 128,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
572