Trang chủ300984 • SHE
add
Zhejiang JW Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,30 ¥ - 62,78 ¥
Phạm vi một năm
22,36 ¥ - 82,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T CNY
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
178,42
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,43 Tr | 15,98% |
Chi phí hoạt động | 33,76 Tr | 61,08% |
Thu nhập ròng | 11,87 Tr | 44,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 24,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,66 Tr | 9,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,03 Tr | -33,18% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 13,18% |
Tổng nợ | 511,83 Tr | -23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,87 Tr | 44,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 Tr | -88,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,31 Tr | 10,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,99 Tr | 966,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,45 Tr | 829,40% |
Dòng tiền tự do | -79,50 Tr | -70,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.528