Trang chủ300983 • SHE
add
Shanghai Urban Architecture Desgn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,20 ¥ - 25,96 ¥
Phạm vi một năm
14,53 ¥ - 28,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,52 Tr | -41,94% |
Chi phí hoạt động | 21,01 Tr | -50,18% |
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | 50,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,65 | 14,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 Tr | 77,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,03 Tr | -66,36% |
Tổng tài sản | 2,93 T | -6,89% |
Tổng nợ | 93,53 Tr | -18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | 50,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,79 Tr | 243,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 Tr | 90,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,14 Tr | 170,67% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -3.255,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
412