Trang chủ300980 • SHE
add
Hubei Xiangyuan New Material Techlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,88 ¥
Phạm vi một năm
16,69 ¥ - 33,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
9,02 Tr
Tỷ số P/E
74,22
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,95 Tr | 33,70% |
Chi phí hoạt động | 25,82 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | 20,51 Tr | 105,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | 53,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,99 Tr | 89,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,21 Tr | -20,12% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -0,77% |
Tổng nợ | 137,57 Tr | -76,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,51 Tr | 105,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,84 Tr | -52,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,49 Tr | -17,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -705,81 N | -103,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,07 Tr | -104,57% |
Dòng tiền tự do | -70,90 Tr | 34,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.149