Trang chủ300980 • SHE
add
Hubei Xiangyuan New Material Techlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,72 ¥ - 31,50 ¥
Phạm vi một năm
16,24 ¥ - 33,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
105,63
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,39 Tr | 35,24% |
Chi phí hoạt động | 32,79 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 138,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 76,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,14 Tr | 58,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,00 Tr | -22,14% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 1,35% |
Tổng nợ | 130,33 Tr | -76,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 138,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,85 Tr | 1.486,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,10 Tr | -201,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,37 Tr | 27,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,63 Tr | -10.342,40% |
Dòng tiền tự do | 54,51 Tr | 22,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.149