Trang chủ300979 • SHE
add
Huali Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,54 ¥ - 68,70 ¥
Phạm vi một năm
55,31 ¥ - 85,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,10 T CNY
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 439,07 Tr | 36,47% |
Thu nhập ròng | 964,90 Tr | 16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | -2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | 18,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | 23,05% |
Tổng tài sản | 21,78 T | 15,92% |
Tổng nợ | 5,40 T | 19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 964,90 Tr | 16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | 37,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | -117,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -984,23 Tr | 44,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -643,89 Tr | 31,39% |
Dòng tiền tự do | -61,08 Tr | 79,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
157.545