Trang chủ300979 • SHE
add
Huali Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,07 ¥ - 55,23 ¥
Phạm vi một năm
47,77 ¥ - 85,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 306,80 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | 761,92 Tr | -3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | -13,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | 18,57% |
Tổng tài sản | 23,51 T | 18,55% |
Tổng nợ | 5,39 T | 33,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,92 Tr | -3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 12,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -1.975,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,63 Tr | 252,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,15 Tr | -144,81% |
Dòng tiền tự do | -18,17 Tr | -105,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
177.591