Trang chủ300978 • SHE
add
WINBO-Dongjian Automotive Technlgy CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,86 ¥ - 11,61 ¥
Phạm vi một năm
8,18 ¥ - 12,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
7,45 Tr
Tỷ số P/E
33,55
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,53 Tr | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 94,15 Tr | -0,98% |
Thu nhập ròng | 34,19 Tr | -30,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | -26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,47 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,81 Tr | -16,41% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -8,76% |
Tổng nợ | 1,04 T | -20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,19 Tr | -30,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,03 Tr | -77,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,53 Tr | 135,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,71 Tr | -933,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,08 Tr | 123,87% |
Dòng tiền tự do | -6,68 Tr | 12,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
2.902