Trang chủ300977 • SHE
add
Shenzhen Ridge Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,09 ¥ - 18,61 ¥
Phạm vi một năm
13,48 ¥ - 23,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,42 Tr | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 38,33 Tr | -22,59% |
Thu nhập ròng | 14,75 Tr | 98,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 110,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,18 Tr | 81,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,26 Tr | 42,39% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -3,01% |
Tổng nợ | 112,47 Tr | -22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,75 Tr | 98,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,97 Tr | 140,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,53 Tr | 4.814,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,01 N | -99,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,53 Tr | 4.001,72% |
Dòng tiền tự do | 174,10 Tr | 1.274,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.438