Trang chủ300977 • SHE
add
Shenzhen Ridge Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,50 ¥ - 19,04 ¥
Phạm vi một năm
13,48 ¥ - 21,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,27 Tr | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 36,47 Tr | -19,92% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 40,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 Tr | 27,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,88 Tr | 23,27% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -2,36% |
Tổng nợ | 130,88 Tr | -16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | -136,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,37 Tr | -103,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,62 Tr | 293,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,90 Tr | -120,22% |
Dòng tiền tự do | -96,39 Tr | -137,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.438