Trang chủ300971 • SHE
add
Xiangyang Boya Precision Industrial ECL
Giá đóng cửa hôm trước
23,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,09 ¥ - 23,75 ¥
Phạm vi một năm
10,87 ¥ - 28,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
37,38
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,86 Tr | 82,32% |
Chi phí hoạt động | 36,69 Tr | 19,59% |
Thu nhập ròng | 21,79 Tr | 151,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | 37,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,86 Tr | 152,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,14 Tr | 3,65% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 16,74% |
Tổng nợ | 396,65 Tr | 54,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,79 Tr | 151,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,02 Tr | 95,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,71 Tr | -947,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,92 Tr | 40,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,23 Tr | 33,84% |
Dòng tiền tự do | 8,29 Tr | 130,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
810