Trang chủ300970 • SHE
add
Jiangsu Chinagreen Blgcl Tchnlgy Grp
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,06 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
10,58 ¥ - 16,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,94 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 20,88 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | -55,24 Tr | -18,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,23 | -6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,65 Tr | -58,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,59 Tr | 11,23% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 7,46% |
Tổng nợ | 780,86 Tr | 28,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,24 Tr | -18,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 Tr | 37,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,82 Tr | 77,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,90 Tr | -116,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,44 Tr | -12,63% |
Dòng tiền tự do | 45,96 Tr | 332,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
2.553