Trang chủ300970 • SHE
add
Jiangsu Chinagreen Blgcl Tchnlgy Grp
Giá đóng cửa hôm trước
17,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,49 ¥ - 17,49 ¥
Phạm vi một năm
10,58 ¥ - 18,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
286,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 369,13 Tr | 35,24% |
Chi phí hoạt động | 17,07 Tr | -24,30% |
Thu nhập ròng | 70,03 Tr | 619,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,97 | 431,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,13 Tr | 145,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,15 Tr | 43,13% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 2,31% |
Tổng nợ | 799,57 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,03 Tr | 619,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,41 Tr | 297,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,03 Tr | 87,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,48 Tr | -69,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,86 Tr | 520,59% |
Dòng tiền tự do | -94,87 Tr | 47,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
2.553