Trang chủ300969 • SHE
add
Ningbo Hengshuai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
99,55 ¥ - 116,41 ¥
Phạm vi một năm
44,85 ¥ - 145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
70,92
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,52 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 27,99 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 42,85 Tr | -15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,00 | -17,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,54 Tr | -15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 78,58% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 33,77% |
Tổng nợ | 570,11 Tr | 129,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,85 Tr | -15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,00 Tr | 2,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,77 Tr | -924,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,95 Tr | 997,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,03 Tr | -230,68% |
Dòng tiền tự do | 11,56 Tr | 1.920,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
976