Trang chủ300969 • SHE
add
Ningbo Hengshuai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,29 ¥ - 94,38 ¥
Phạm vi một năm
44,85 ¥ - 145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
57,31
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,30 Tr | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 24,30 Tr | -12,02% |
Thu nhập ròng | 44,41 Tr | -7,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | -10,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,09 Tr | -1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,75 Tr | 55,49% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 32,66% |
Tổng nợ | 595,89 Tr | 130,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,41 Tr | -7,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,37 Tr | 29,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,88 Tr | -200,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | -2.470,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,96 Tr | -862,47% |
Dòng tiền tự do | -129,61 Tr | -846,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
976