Trang chủ300968 • SHE
add
Guangdong Green Precisin Cmpnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,15 ¥ - 15,73 ¥
Phạm vi một năm
11,76 ¥ - 21,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T CNY
Số lượng trung bình
10,67 Tr
Tỷ số P/E
252,38
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 458,93 Tr | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 59,59 Tr | 20,09% |
Thu nhập ròng | 18,73 Tr | -15,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -26,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,03 Tr | -10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,65 Tr | -9,38% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 3,19% |
Tổng nợ | 444,73 Tr | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,73 Tr | -15,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,20 Tr | -1.041,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,63 Tr | -24,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,81 N | 14.283,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,61 Tr | -199,20% |
Dòng tiền tự do | -168,29 Tr | -100,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
3.851