Trang chủ300968 • SHE
add
Guangdong Green Precisin Cmpnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ¥ - 14,23 ¥
Phạm vi một năm
10,55 ¥ - 28,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
12,64 Tr
Tỷ số P/E
199,25
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,16 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 56,69 Tr | 25,98% |
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | -29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -35,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | -20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,50 Tr | -1,32% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 3,67% |
Tổng nợ | 395,68 Tr | 18,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | -29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,56 Tr | -327,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,68 Tr | -81,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 Tr | -0,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,73 Tr | -269,18% |
Dòng tiền tự do | 97,45 N | 102,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
3.851