Trang chủ300967 • SHE
add
Ningxia Xizmng Agrcltr & Aml Hsry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,40 ¥ - 22,28 ¥
Phạm vi một năm
10,37 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
14,08 Tr
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,91 Tr | 67,85% |
Chi phí hoạt động | 28,25 Tr | 19,28% |
Thu nhập ròng | 85,70 Tr | 544,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,94 | 364,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,02 Tr | 258,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,38 Tr | 253,61% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 4,42% |
Tổng nợ | 753,52 Tr | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,70 Tr | 544,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,75 Tr | 130,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,09 N | 99,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,76 Tr | -1.524,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,42 Tr | -42,77% |
Dòng tiền tự do | 65,34 Tr | 275,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.042