Trang chủ300965 • SHE
add
Beijing Hengyu Datacom Avitn Equi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,90 ¥ - 58,40 ¥
Phạm vi một năm
30,86 ¥ - 93,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
104,91
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,52 Tr | 51,57% |
Chi phí hoạt động | 20,95 Tr | 39,08% |
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | -21,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | -48,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,05 Tr | 63,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,52 Tr | 32,32% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 2,81% |
Tổng nợ | 248,31 Tr | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | -21,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,37 Tr | 360,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,49 Tr | 9,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,40 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,15 Tr | 51,05% |
Dòng tiền tự do | -4,13 Tr | 98,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
171