Trang chủ300965 • SHE
add
Beijing Hengyu Datacom Avitn Equi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,38 ¥ - 41,38 ¥
Phạm vi một năm
22,62 ¥ - 48,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
97,55
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,13 Tr | 21,58% |
Chi phí hoạt động | 14,96 Tr | 10,51% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -23,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | -37,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 Tr | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,94 Tr | 20,25% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 3,36% |
Tổng nợ | 219,15 Tr | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -23,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,67 Tr | -1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,05 Tr | 249,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,40 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,35 Tr | 185,12% |
Dòng tiền tự do | -237,56 Tr | -44,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
171