Trang chủ300965 • SHE
add
Beijing Hengyu Datacom Avitn Equi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,39 ¥ - 62,85 ¥
Phạm vi một năm
30,19 ¥ - 93,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
106,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,01 Tr | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 12,86 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 450,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,06 | 463,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,57 Tr | 328,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,92 Tr | -0,50% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,38% |
Tổng nợ | 214,17 Tr | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 450,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 Tr | 116,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,90 Tr | -254,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,18 Tr | -315,49% |
Dòng tiền tự do | 221,55 Tr | 112,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
171