Trang chủ300964 • SHE
add
Jiangsu Allfavor Intnt Crcts Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,65 ¥ - 52,85 ¥
Phạm vi một năm
28,53 ¥ - 66,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
6,04 Tr
Tỷ số P/E
112,48
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 233,81 Tr | 54,47% |
Chi phí hoạt động | 31,40 Tr | 45,27% |
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 104,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 32,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,66 Tr | 106,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,55 Tr | -44,63% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 16,56% |
Tổng nợ | 484,88 Tr | 59,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 104,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 Tr | -74,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,94 Tr | 130,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,67 Tr | -302,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,33 Tr | 123,59% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | 93,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.093