Trang chủ300964 • SHE
add
Jiangsu Allfavor Intnt Crcts Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,03 ¥ - 43,43 ¥
Phạm vi một năm
28,53 ¥ - 51,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
112,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,25 Tr | 35,05% |
Chi phí hoạt động | 29,52 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -6,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 Tr | 34,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,62 Tr | -40,96% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 7,83% |
Tổng nợ | 387,96 Tr | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,76 Tr | -1.622,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,16 Tr | -116,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,31 Tr | -97,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,37 Tr | -149,01% |
Dòng tiền tự do | -42,03 Tr | 33,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.093