Trang chủ300961 • SHE
add
Hynar Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,84 ¥ - 15,45 ¥
Phạm vi một năm
8,80 ¥ - 24,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,92 Tr | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 24,23 Tr | -26,16% |
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | -282,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,54 | -302,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,27 Tr | 4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,78 Tr | 13,36% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -11,28% |
Tổng nợ | 1,83 T | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | -282,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,17 Tr | 674,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | 66,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,76 Tr | -41,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | 85,26% |
Dòng tiền tự do | -20,77 Tr | 67,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
714