Trang chủ300960 • SHE
add
Shenzhen Tongye Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,15 ¥ - 24,76 ¥
Phạm vi một năm
14,29 ¥ - 41,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
78,82
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,32 Tr | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 31,55 Tr | 39,34% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | -55,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -60,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 Tr | -46,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,94 Tr | -11,49% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 10,81% |
Tổng nợ | 402,63 Tr | 30,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | -55,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,83 Tr | -154,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,81 Tr | -207,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,15 Tr | 309,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,48 Tr | -358,48% |
Dòng tiền tự do | -42,81 Tr | -69,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
417