Trang chủ300960 • SHE
add
Shenzhen Tongye Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,05 ¥ - 26,84 ¥
Phạm vi một năm
14,29 ¥ - 41,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
69,56
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,94 Tr | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 32,96 Tr | 0,52% |
Thu nhập ròng | 21,65 Tr | 23,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,05 | 12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,27 Tr | 45,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,57 Tr | -18,63% |
Tổng tài sản | 953,50 Tr | 7,12% |
Tổng nợ | 362,55 Tr | 20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,65 Tr | 23,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,89 Tr | -65,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,13 Tr | -132,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,19 Tr | 66,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,43 Tr | -226,02% |
Dòng tiền tự do | 7,27 Tr | -70,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
417