Trang chủ300959 • SHE
add
Wx Onln Offln Cmmnctn Infrn Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,70 ¥ - 46,48 ¥
Phạm vi một năm
21,87 ¥ - 59,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
422,19
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,47 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 17,57 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | 10,41 Tr | 65,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 60,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,66 Tr | 340,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,63 Tr | -23,00% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 5,02% |
Tổng nợ | 243,43 Tr | 54,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,41 Tr | 65,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 Tr | -87,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,72 Tr | -429,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,73 Tr | -172,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,08 Tr | -240,37% |
Dòng tiền tự do | -142,52 Tr | -545,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
233