Trang chủ300958 • SHE
add
Bceg Environmental Remediation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,86 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
9,75 ¥ - 15,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,56 Tr | -10,48% |
Chi phí hoạt động | 44,30 Tr | -5,62% |
Thu nhập ròng | -36,85 Tr | -892,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,32 | -985,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,87 Tr | -180,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,10 Tr | 41,36% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -9,15% |
Tổng nợ | 1,48 T | -9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,85 Tr | -892,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,99 Tr | 458,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -183,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,43 Tr | 34,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,98 Tr | 218,25% |
Dòng tiền tự do | 33,39 Tr | 144,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
400