Trang chủ300955 • SHE
add
Jahen Household Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ¥ - 38,00 ¥
Phạm vi một năm
12,84 ¥ - 41,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 346,03 Tr | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 57,37 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -65,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -73,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 Tr | 11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,03 Tr | -49,12% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 5,86% |
Tổng nợ | 1,04 T | 22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -65,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,41 Tr | -5.088,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,82 Tr | 13,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,94 Tr | -9,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,17 Tr | -107,69% |
Dòng tiền tự do | -181,55 Tr | -72,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.847