Trang chủ300953 • SHE
add
Ningbo Zhenyu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
147,50 ¥ - 152,85 ¥
Phạm vi một năm
46,90 ¥ - 191,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
57,76
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 35,30% |
Chi phí hoạt động | 179,55 Tr | 34,63% |
Thu nhập ròng | 200,59 Tr | 392,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 264,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,86 Tr | 116,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -2,58% |
Tổng tài sản | 12,03 T | 9,73% |
Tổng nợ | 7,75 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,59 Tr | 392,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,20 Tr | 215,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,55 Tr | 32,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,75 Tr | -76,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,74 Tr | 20,40% |
Dòng tiền tự do | -167,38 Tr | -102,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
5.656