Trang chủ300952 • SHE
add
Jiangsu Hanvo Safety Product Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,91 ¥ - 36,90 ¥
Phạm vi một năm
18,50 ¥ - 39,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T CNY
Số lượng trung bình
6,63 Tr
Tỷ số P/E
61,55
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 287,07 Tr | -19,78% |
Chi phí hoạt động | 35,95 Tr | 18,46% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | -25,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,07 Tr | -22,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,71 Tr | -31,06% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 10,48% |
Tổng nợ | 1,10 T | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,68 Tr | 25,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,17 Tr | 16,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,14 Tr | -65,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,45 Tr | -68,76% |
Dòng tiền tự do | -110,63 Tr | -8,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
2.212