Trang chủ300951 • SHE
add
Shenzhen Bsc Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,20 ¥ - 35,13 ¥
Phạm vi một năm
23,50 ¥ - 44,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
30,13
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 386,64 Tr | -5,03% |
Chi phí hoạt động | 87,85 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 46,36 Tr | -28,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -24,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,59 Tr | -26,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -3,33% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -1,54% |
Tổng nợ | 580,72 Tr | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,36 Tr | -28,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 84,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,96 Tr | -129,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,01 Tr | 137,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,54 Tr | -133,52% |
Dòng tiền tự do | -121,34 Tr | 15,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
1.682