Trang chủ300951 • SHE
add
Shenzhen Bsc Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,33 ¥ - 36,99 ¥
Phạm vi một năm
23,50 ¥ - 44,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
29,13
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,51 Tr | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 67,73 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | 21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,12 | 14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,16 Tr | 49,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -9,46% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -5,73% |
Tổng nợ | 473,92 Tr | -31,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | 21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,10 Tr | -53,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 232,27 Tr | 145,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,76 Tr | -19,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,39 Tr | 123,80% |
Dòng tiền tự do | 21,79 Tr | -67,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
1.682