Trang chủ300949 • SHE
add
Shenzhen L&A Design Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,73 ¥ - 46,76 ¥
Phạm vi một năm
24,80 ¥ - 57,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,58 Tr | 61,25% |
Chi phí hoạt động | 42,01 Tr | -11,21% |
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | 80,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 | 87,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | 92,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,59 Tr | -28,85% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -16,22% |
Tổng nợ | 499,68 Tr | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | 80,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,41 Tr | -24,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,01 Tr | 106,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,68 Tr | -1.816,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,53 Tr | 68,79% |
Dòng tiền tự do | -43,89 Tr | 15,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.010