Trang chủ300948 • SHE
add
QingDao Greensum Ecology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,96 ¥ - 10,15 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 13,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,40 Tr | -59,33% |
Chi phí hoạt động | 29,06 Tr | 94,71% |
Thu nhập ròng | -15,69 Tr | -192,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,61 | -328,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,41 Tr | -211,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,99 Tr | -32,16% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -6,52% |
Tổng nợ | 768,47 Tr | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,69 Tr | -192,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,29 Tr | -27,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,53 Tr | 106,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 Tr | -101,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,60 Tr | -142,17% |
Dòng tiền tự do | -48,64 Tr | 8,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
323