Trang chủ300948 • SHE
add
QingDao Greensum Ecology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,15 ¥ - 20,56 ¥
Phạm vi một năm
7,78 ¥ - 23,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,68 Tr | -61,28% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | -60,59% |
Thu nhập ròng | 547,86 N | -94,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -86,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | -62,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -336,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,89 Tr | -13,37% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -5,31% |
Tổng nợ | 793,80 Tr | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,86 N | -94,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,19 Tr | -27,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,26 Tr | -154,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,93 Tr | -79,99% |
Dòng tiền tự do | 32,86 Tr | 17,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
286