Trang chủ300947 • SHE
add
Shanghai Debi Cul & Cre Ind Dv Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
19,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,42 ¥ - 19,28 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 28,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
131,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 307,15 Tr | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 62,72 Tr | 25,30% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -76,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -75,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,13 Tr | -50,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,82 Tr | 74,52% |
Tổng tài sản | 5,66 T | -7,54% |
Tổng nợ | 4,30 T | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -76,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,86 Tr | 6,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,83 Tr | 42,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,07 Tr | 24,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,93 Tr | 173,10% |
Dòng tiền tự do | -68,62 Tr | 81,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
698