Trang chủ300947 • SHE
add
Shanghai Debi Cul & Cre Ind Dv Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
19,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ¥ - 19,54 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 28,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
100,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,57 Tr | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 59,05 Tr | -4,77% |
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | 26,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 32,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,13 Tr | -22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,84 Tr | 21,81% |
Tổng tài sản | 5,77 T | -6,40% |
Tổng nợ | 4,39 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | 26,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,26 Tr | 6,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,62 Tr | 77,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,77 Tr | -44,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,11 Tr | 79,99% |
Dòng tiền tự do | 277,93 Tr | 9,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
698