Trang chủ300946 • SHE
add
Hengda New Materials Fujian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,49 ¥ - 34,34 ¥
Phạm vi một năm
21,29 ¥ - 39,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
43,56
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,07 Tr | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 14,05 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | 23,36 Tr | 12,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | 6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,20 Tr | 26,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,11 Tr | -47,26% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 7,46% |
Tổng nợ | 333,44 Tr | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,36 Tr | 12,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,76 N | -103,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,06 Tr | 169,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,12 Tr | -214,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,54 Tr | 137,39% |
Dòng tiền tự do | -20,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
800