Trang chủ300946 • SHE
add
Hengda New Materials Fujian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,98 ¥ - 72,50 ¥
Phạm vi một năm
21,29 ¥ - 91,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T CNY
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
105,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,30 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 15,86 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | 20,02 Tr | -29,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | -31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,69 Tr | -5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,65 Tr | 35,02% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 4,81% |
Tổng nợ | 348,83 Tr | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,02 Tr | -29,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,58 Tr | -71,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,88 Tr | -206,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,71 Tr | 1.022,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,67 Tr | 5,23% |
Dòng tiền tự do | -53,09 Tr | 39,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
859