Trang chủ300946 • SHE
add
Hengda New Materials Fujian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,00 ¥ - 58,60 ¥
Phạm vi một năm
18,23 ¥ - 70,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
174,60
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,50 Tr | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 32,57 Tr | 131,79% |
Thu nhập ròng | 943,74 N | -95,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -96,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,21 Tr | -21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,45 Tr | 98,92% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 13,87% |
Tổng nợ | 504,21 Tr | 51,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,74 N | -95,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | -1.536,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,50 Tr | -198,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,25 Tr | 256,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | -47,77% |
Dòng tiền tự do | -46,01 Tr | -122,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
859