Trang chủ300946 • SHE
add
Hengda New Materials Fujian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,01 ¥ - 53,52 ¥
Phạm vi một năm
18,23 ¥ - 70,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
108,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,21 Tr | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 19,57 Tr | 41,42% |
Thu nhập ròng | 23,09 Tr | -14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,65 | -23,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,28 Tr | -12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,51 Tr | 23,05% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 8,80% |
Tổng nợ | 436,68 Tr | 20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,09 Tr | -14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 Tr | 785,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | 128,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,03 Tr | 8.108,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,03 Tr | 1.008,67% |
Dòng tiền tự do | -37,50 Tr | -538,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
859