Trang chủ300945 • SHE
add
Mclon Jewellery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,59 ¥ - 17,08 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 30,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
36,03
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 608,22 Tr | 36,22% |
Chi phí hoạt động | 66,68 Tr | 30,02% |
Thu nhập ròng | 25,49 Tr | 25,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,63 Tr | 41,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,95 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 9,55% |
Tổng nợ | 302,72 Tr | 50,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,49 Tr | 25,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 Tr | -61,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,76 Tr | 147,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,75 Tr | -158,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,77 Tr | 174,55% |
Dòng tiền tự do | -91,28 Tr | -951,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
740