Trang chủ300942 • SHE
add
Shenzhen Bioeasy Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,85 ¥ - 10,10 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 14,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
6,27 Tr
Tỷ số P/E
126,88
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,35 Tr | 40,34% |
Chi phí hoạt động | 38,32 Tr | 67,06% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 187,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,54 | 104,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,14 Tr | -1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,85 Tr | 2,20% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 7,46% |
Tổng nợ | 571,21 Tr | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 187,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,85 Tr | 602,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,97 Tr | 118,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,04 Tr | 373,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,59 Tr | 130,64% |
Dòng tiền tự do | -16,63 Tr | 73,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
480