Trang chủ300941 • SHE
add
Chase Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,86 ¥ - 28,91 ¥
Phạm vi một năm
16,45 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T CNY
Số lượng trung bình
5,58 Tr
Tỷ số P/E
141,54
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,60 Tr | 65,42% |
Chi phí hoạt động | 17,21 Tr | -18,73% |
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | -2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -41,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | 130,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,26 Tr | 491,06% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 3,94% |
Tổng nợ | 115,13 Tr | 52,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | -2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,01 Tr | -587,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,59 Tr | -363,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,07 N | 68,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,04 Tr | -1.264,89% |
Dòng tiền tự do | -629,00 Tr | 38,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
331