Trang chủ300940 • SHE
add
Shen Zhen Australis Electro Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,82 ¥ - 26,82 ¥
Phạm vi một năm
12,06 ¥ - 32,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
45,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 217,82 Tr | 77,08% |
Chi phí hoạt động | 24,22 Tr | 55,41% |
Thu nhập ròng | 37,25 Tr | 454,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,10 | 213,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,65 Tr | 100,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,54 Tr | 169,90% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 19,08% |
Tổng nợ | 470,49 Tr | 39,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,25 Tr | 454,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,49 Tr | 733,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,18 Tr | 2,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,95 Tr | 159,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,78 Tr | 320,04% |
Dòng tiền tự do | -38,00 Tr | -57,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
1.019