Trang chủ300940 • SHE
add
Shen Zhen Australis Electro Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,32 ¥ - 25,98 ¥
Phạm vi một năm
12,06 ¥ - 32,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T CNY
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
55,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,59 Tr | 228,20% |
Chi phí hoạt động | 26,43 Tr | 46,00% |
Thu nhập ròng | 43,16 Tr | 1.401,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,40 | 357,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,60 Tr | 443,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,53 Tr | 60,72% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 14,95% |
Tổng nợ | 447,44 Tr | 31,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,16 Tr | 1.401,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,57 Tr | 678,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 Tr | 96,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 629,07 N | -96,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,50 Tr | 134,19% |
Dòng tiền tự do | 47,89 Tr | 1.516,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
1.019