Trang chủ300938 • SHE
add
EMTEK (Shenzhen) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,66 ¥ - 34,85 ¥
Phạm vi một năm
15,58 ¥ - 36,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T CNY
Số lượng trung bình
12,54 Tr
Tỷ số P/E
43,76
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,94 Tr | 22,18% |
Chi phí hoạt động | 68,52 Tr | 52,52% |
Thu nhập ròng | 59,98 Tr | 19,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,66 | -2,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,24 Tr | -4,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,11 Tr | 90,87% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 10,22% |
Tổng nợ | 290,09 Tr | -61,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,98 Tr | 19,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,06 Tr | 20,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,87 Tr | -371,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,09 Tr | 157,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,23 Tr | -89,52% |
Dòng tiền tự do | 2,91 Tr | 101,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.525