Trang chủ300936 • SHE
add
Changzhou Zhongying Science &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,65 ¥ - 37,52 ¥
Phạm vi một năm
29,97 ¥ - 58,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
513,02
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,14 Tr | -25,87% |
Chi phí hoạt động | 17,86 Tr | 54,77% |
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -178,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,42 | -205,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 Tr | -117,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,13 Tr | -16,38% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 2,37% |
Tổng nợ | 94,56 Tr | 45,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -178,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,26 Tr | -144,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | -112,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 Tr | 85,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,37 Tr | -197,29% |
Dòng tiền tự do | 6,94 Tr | -37,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
244