Trang chủ300933 • SHE
add
Sinostar Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 8,45 ¥
Phạm vi một năm
5,68 ¥ - 10,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
17,28 Tr
Tỷ số P/E
180,05
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 728,99 Tr | -18,16% |
Chi phí hoạt động | 66,16 Tr | -12,86% |
Thu nhập ròng | 12,87 Tr | -17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,85 Tr | -41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,78 Tr | 21,64% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 5,19% |
Tổng nợ | 2,22 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,87 Tr | -17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 829,98 N | -98,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,02 Tr | -705,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,42 Tr | 140,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,23 Tr | 117,96% |
Dòng tiền tự do | -151,39 Tr | -461,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
909